Có 4 kết quả:

繯首 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ缳首 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ还手 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ還手 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

death by hanging

Từ điển Trung-Anh

death by hanging

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit back
(2) to retaliate

Từ điển Trung-Anh

(1) to hit back
(2) to retaliate