Có 4 kết quả:
繯首 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ • 缳首 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ • 还手 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ • 還手 huán shǒu ㄏㄨㄢˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
death by hanging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
death by hanging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit back
(2) to retaliate
(2) to retaliate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit back
(2) to retaliate
(2) to retaliate
Bình luận 0